VN520


              

迎來送往

Phiên âm : yíng lái sòng wǎng.

Hán Việt : nghênh lai tống vãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迎接來的, 送走離去的。語本《後漢書.卷三.肅宗孝章帝紀》:「樂以迎來, 哀以送往, 雖祭亡如在, 而空虛不知所裁, 庶或饗之。」後用以比喻應酬忙碌。如:「自從王先生當選國代後, 總是賓客盈門, 他鎮日迎來送往, 忙得不可開交。」


Xem tất cả...